Vietnamese Meaning of monodontidae
Họ kỳ lân biển
Other Vietnamese words related to Họ kỳ lân biển
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of monodontidae
Definitions and Meaning of monodontidae in English
monodontidae (n)
narwhals
FAQs About the word monodontidae
Họ kỳ lân biển
narwhals
No synonyms found.
No antonyms found.
monodon monoceros => Kì lân biển, monodon => Kỳ lân biển, monodist => Độc xướng viên, monodimetric => đơn điệu, monodies => các khúc hát đơn âm,