Vietnamese Meaning of aqueduct
cống nước
Other Vietnamese words related to cống nước
Nearest Words of aqueduct
- aquavit => Akvavit
- aquatinta => Kỹ thuật khắc in chìm
- aquatint => khắc đồng màu
- aquatile => thủy sinh
- aquatics => thể thao dưới nước
- aquatical => thủy sinh
- aquatic vertebrate => Động vật có xương sống dưới nước
- aquatic plant => Thực vật thủy sinh
- aquatic mammal => Động vật có vú dưới nước
- aquatic fern => dương xỉ thủy sinh
Definitions and Meaning of aqueduct in English
aqueduct (n)
a conduit that resembles a bridge but carries water over a valley
aqueduct (n.)
A conductor, conduit, or artificial channel for conveying water, especially one for supplying large cities with water.
A canal or passage; as, the aqueduct of Sylvius, a channel connecting the third and fourth ventricles of the brain.
FAQs About the word aqueduct
cống nước
a conduit that resembles a bridge but carries water over a valleyA conductor, conduit, or artificial channel for conveying water, especially one for supplying l
kênh,ống dẫn,máng nước,Trường đua,Đấu trường đua,Sông,dòng nước,Đường thủy,kênh,khóa học
No antonyms found.
aquavit => Akvavit, aquatinta => Kỹ thuật khắc in chìm, aquatint => khắc đồng màu, aquatile => thủy sinh, aquatics => thể thao dưới nước,