Vietnamese Meaning of aquatic fern
dương xỉ thủy sinh
Other Vietnamese words related to dương xỉ thủy sinh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of aquatic fern
- aquatic mammal => Động vật có vú dưới nước
- aquatic plant => Thực vật thủy sinh
- aquatic vertebrate => Động vật có xương sống dưới nước
- aquatical => thủy sinh
- aquatics => thể thao dưới nước
- aquatile => thủy sinh
- aquatint => khắc đồng màu
- aquatinta => Kỹ thuật khắc in chìm
- aquavit => Akvavit
- aqueduct => cống nước
Definitions and Meaning of aquatic fern in English
aquatic fern (n)
ferns that grow in water
FAQs About the word aquatic fern
dương xỉ thủy sinh
ferns that grow in water
No synonyms found.
No antonyms found.
aquatic bird => Chim nước, aquatic => Thủy sinh, aquarius the water bearer => Bảo Bình, aquarius => Bảo Bình, aquariums => bể cá,