Vietnamese Meaning of aquatint
khắc đồng màu
Other Vietnamese words related to khắc đồng màu
Nearest Words of aquatint
- aquatile => thủy sinh
- aquatics => thể thao dưới nước
- aquatical => thủy sinh
- aquatic vertebrate => Động vật có xương sống dưới nước
- aquatic plant => Thực vật thủy sinh
- aquatic mammal => Động vật có vú dưới nước
- aquatic fern => dương xỉ thủy sinh
- aquatic bird => Chim nước
- aquatic => Thủy sinh
- aquarius the water bearer => Bảo Bình
Definitions and Meaning of aquatint in English
aquatint (n)
an etching made by a process that makes it resemble a water color
a method of etching that imitates the broad washes of a water color
aquatint (v)
etch in aquatint
aquatint (n.)
Alt. of Aquatinta
FAQs About the word aquatint
khắc đồng màu
an etching made by a process that makes it resemble a water color, a method of etching that imitates the broad washes of a water color, etch in aquatintAlt. of
Than củi,khắc,khắc,Màu phấn,màu nước,bản thiết kế,miêu tả,khắc,Minh họa,hình ảnh
No antonyms found.
aquatile => thủy sinh, aquatics => thể thao dưới nước, aquatical => thủy sinh, aquatic vertebrate => Động vật có xương sống dưới nước, aquatic plant => Thực vật thủy sinh,