Vietnamese Meaning of aqueousness
Tính chất nước
Other Vietnamese words related to Tính chất nước
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of aqueousness
Definitions and Meaning of aqueousness in English
aqueousness (n.)
Wateriness.
FAQs About the word aqueousness
Tính chất nước
Wateriness.
No synonyms found.
No antonyms found.
aqueous solution => Dung dịch nước, aqueous humour => dịch nội nhãn, aqueous humor => dịch mống mắt, aqueous => Có tính nước, aqueity => độ ẩm,