FAQs About the word aquatical

thủy sinh

Aquatic.

No synonyms found.

No antonyms found.

aquatic vertebrate => Động vật có xương sống dưới nước, aquatic plant => Thực vật thủy sinh, aquatic mammal => Động vật có vú dưới nước, aquatic fern => dương xỉ thủy sinh, aquatic bird => Chim nước,