FAQs About the word aquaphobia

Hội chứng sợ nước

a morbid fear of drowning

No synonyms found.

No antonyms found.

aquanaut => Người đi bộ dưới nước, aquamarine => ngọc bích biển, aqua-lung => bình dưỡng khí, aqualung => bình dưỡng khí, aquaculture => nuôi trồng thủy sản,