Vietnamese Meaning of arboricultural
của ngành lâm nghiệp
Other Vietnamese words related to của ngành lâm nghiệp
Nearest Words of arboricultural
Definitions and Meaning of arboricultural in English
arboricultural (a.)
Pertaining to arboriculture.
FAQs About the word arboricultural
của ngành lâm nghiệp
Pertaining to arboriculture.
nuôi trồng thủy sản,vườn,nông thôn,nông nghiệp,nông nghiệp,đồng quê,Quốc gia,Mục vụ,mộc mạc,mộc mạc
Công nghiệp,đô thị,thành thị,không phải nông nghiệp,tàu điện ngầm
arboricole => cây, arborical => lâm nghiệp, arboretum => Vườn ươm cây, arboreta => vườn ươm cây, arboret => Vườn thực vật,