FAQs About the word arboricultural

của ngành lâm nghiệp

Pertaining to arboriculture.

nuôi trồng thủy sản,vườn,nông thôn,nông nghiệp,nông nghiệp,đồng quê,Quốc gia,Mục vụ,mộc mạc,mộc mạc

Công nghiệp,đô thị,thành thị,không phải nông nghiệp,tàu điện ngầm

arboricole => cây, arborical => lâm nghiệp, arboretum => Vườn ươm cây, arboreta => vườn ươm cây, arboret => Vườn thực vật,