Vietnamese Meaning of arborise
Trồng cây
Other Vietnamese words related to Trồng cây
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of arborise
Definitions and Meaning of arborise in English
arborise (v)
branch out like trees
FAQs About the word arborise
Trồng cây
branch out like trees
No synonyms found.
No antonyms found.
arboriform => hình cây, arboriculturist => nhà nghiên cứu cây cảnh, arboriculture => Cây cảnh, arboricultural => của ngành lâm nghiệp, arboricole => cây,