FAQs About the word packed (off)

được đóng gói (gửi đi)

to send (someone) away to a different place

gửi,đã giao,đã chuyển,truyền tải,được vận chuyển,được giải quyết,tiên tiến,giao tận tay,góp phần,truyền tải

chấp nhận,thu được,đã nhận,đạt được,vẽ,kiếm được,đạt được,đã có,an toàn,thu thập

packages => gói hàng, pack animals => Động vật thồ hàng, pack (up or off) => đóng gói (lên hoặc xuống), pack (up or in) => Đóng gói, pack (off) => gói (ra),