Vietnamese Meaning of packed (off)
được đóng gói (gửi đi)
Other Vietnamese words related to được đóng gói (gửi đi)
Nearest Words of packed (off)
- packed (up or in) => nhồi chặt (nhồi chặt hay ở bên trong)
- packed (up or off) => đóng gói (lên hoặc đi)
- packets => gói
- packhorses => ngựa thồ
- packing (off) => đóng gói (tắt)
- packing (up or in) => đóng gói
- packing (up or off) => đóng gói (lên xuống)
- packs => các gói
- packs (up or in) => _(packs (up or in))_ đóng gói
- pacts => hiệp ước
Definitions and Meaning of packed (off) in English
packed (off)
to send (someone) away to a different place
FAQs About the word packed (off)
được đóng gói (gửi đi)
to send (someone) away to a different place
gửi,đã giao,đã chuyển,truyền tải,được vận chuyển,được giải quyết,tiên tiến,giao tận tay,góp phần,truyền tải
chấp nhận,thu được,đã nhận,đạt được,vẽ,kiếm được,đạt được,đã có,an toàn,thu thập
packages => gói hàng, pack animals => Động vật thồ hàng, pack (up or off) => đóng gói (lên hoặc xuống), pack (up or in) => Đóng gói, pack (off) => gói (ra),