FAQs About the word shipped

đã giao

of Ship

gửi,gửi rồi,Được phái đi,đã chuyển,truyền tải,được vận chuyển,được giải quyết,tiên tiến,giao tận tay,góp phần

chấp nhận,đã nhận,đạt được,kiếm được,đã có,thu được,an toàn,vẽ,đạt được,thu thập

shipowner => chủ tàu, shipment => lô hàng, shipmen => Đơn hàng, shipmate => bạn tàu, shipmaster => Thuyền trưởng,