Vietnamese Meaning of pagans
người ngoại đạo
Other Vietnamese words related to người ngoại đạo
Nearest Words of pagans
Definitions and Meaning of pagans in English
pagans
one who has little or no religion and who delights in sensual pleasures and material goods, a person who is not religious, heathen sense 1, a person who is not religious or whose religion is not Judaism, Islam, or especially Christianity, of, relating to, or having the characteristics of pagans, a follower of a polytheistic religion (as in ancient Rome or Greece), a person who practices a contemporary form of paganism (such as Wicca)
FAQs About the word pagans
người ngoại đạo
one who has little or no religion and who delights in sensual pleasures and material goods, a person who is not religious, heathen sense 1, a person who is not
những người vô thần,Dân ngoại,những người thờ hình tượng,Dân ngoại,dân ngoại,những người thờ thần tượng,người ngoại đạo,những người ngoại đạo,kẻ gian,phi Cơ Đốc giáo
Người theo đạo Thiên chúa,Người Do Thái,Người Hồi giáo
paeans => bài ca ngợi khen, pads => băng vệ sinh, paddles => mái chèo, paddleboats => Thuyền đạp chân, paddleboat => thuyền chèo,