Vietnamese Meaning of misbelievers
những người ngoại đạo
Other Vietnamese words related to những người ngoại đạo
Nearest Words of misbelievers
- misbeliefs => Những niềm tin sai lầm
- misbehaver => đứa trẻ hư
- misappropriations => chiếm dụng
- misappropriating => chiếm dụng
- misapprehensions => hiểu lầm
- misapprehending => hiểu lầm
- misapprehended => hiểu lầm
- misapplications => ứng dụng sai
- misanthropically => theo cách ghét nhân loại
- misandrist => người đàn bà ghét đàn ông
Definitions and Meaning of misbelievers in English
misbelievers
heretic, infidel
FAQs About the word misbelievers
những người ngoại đạo
heretic, infidel
những người vô thần,những người thờ hình tượng,người ngoại đạo,những người không tin,người ngoại đạo,những kẻ không tin,Dân ngoại,Dân ngoại,dân ngoại,những người thờ thần tượng
Người theo đạo Thiên chúa,Người Do Thái,Người Hồi giáo
misbeliefs => Những niềm tin sai lầm, misbehaver => đứa trẻ hư, misappropriations => chiếm dụng, misappropriating => chiếm dụng, misapprehensions => hiểu lầm,