FAQs About the word Muslims

Người Hồi giáo

an adherent of Islam, black muslim, a follower of Islam

No synonyms found.

No antonyms found.

muskrats => Chuột xạ hương, muskets => súng hỏa mai, musketeers => Ba chàng lính ngự lâm, muskeg => đầm lầy than bùn, musings => suy tưởng,