Vietnamese Meaning of running along

Chạy dọc theo

Other Vietnamese words related to Chạy dọc theo

Definitions and Meaning of running along in English

running along

to go away

FAQs About the word running along

Chạy dọc theo

to go away

cắt,khởi hành,nhận,đi,di chuyển,Kéo ra,Cất cánh,cứu,chạy trốn,tiếng vo ve (xa)

đến,sắp đến,còn lại,Xuất hiện,đang tiến lên,thường trực,đang tới gần,đóng cửa,nhà ở,chỗ ở

running after => chạy theo, running across => chạy, running (in) => đang chạy (trong), runnels => Runnels, runlets => runlets,