Vietnamese Meaning of arriving
đến
Other Vietnamese words related to đến
Nearest Words of arriving
Definitions and Meaning of arriving in English
arriving (p. pr. & vb. n.)
of Arrive
FAQs About the word arriving
đến
of Arrive
xuất hiện,sắp đến,hạ cánh,xuống tàu,vào,Đang vượt qua,đạt được,thổi vào,nổ tung (vào hoặc vào trong),lột vỏ
đi,khởi hành,đang kiểm tra,đang trốn chạy,chấm công ra
arriver => đến, arrivederci => tạm biệt, arrived => đến, arrive at => đến, arrive => : đến,