FAQs About the word arriviste

người theo đuổi sự nghiệp

a person who has suddenly risen to a higher economic status but has not gained social acceptance of others in that class

nhà thám hiểm,người mới giàu,kẻ mới nổi,ăn,Giàu có,kẻ vênh váo,đến,người giàu,nawaab,Người thích leo cao

No antonyms found.

arriving => đến, arriver => đến, arrivederci => tạm biệt, arrived => đến, arrive at => đến,