Vietnamese Meaning of arriviste
người theo đuổi sự nghiệp
Other Vietnamese words related to người theo đuổi sự nghiệp
Nearest Words of arriviste
Definitions and Meaning of arriviste in English
arriviste (n)
a person who has suddenly risen to a higher economic status but has not gained social acceptance of others in that class
FAQs About the word arriviste
người theo đuổi sự nghiệp
a person who has suddenly risen to a higher economic status but has not gained social acceptance of others in that class
nhà thám hiểm,người mới giàu,kẻ mới nổi,ăn,Giàu có,kẻ vênh váo,đến,người giàu,nawaab,Người thích leo cao
No antonyms found.
arriving => đến, arriver => đến, arrivederci => tạm biệt, arrived => đến, arrive at => đến,