Vietnamese Meaning of running dogs
Những con chó chạy
Other Vietnamese words related to Những con chó chạy
- những người đi theo trại
- Nhân sự công ty
- Những người đam mê
- người hâm mộ
- Đàn em
- những người thờ hình tượng
- tay sai
- Đỉa
- Nhân vật phụ
- ký sinh trùng
- vệ tinh
- Bọt biển
- rối
- những người thờ phượng
- tín đồ
- Người theo dõi
- những người hâm mộ
- quan chức đảng
- đảng viên
- người sùng bái cuồng tín
- tín đồ
- môn đệ
- ký sinh trùng
- những người thờ thần tượng
- Chó cảnh
- du kích
- học sinh
- miếng bọt biển
- những người cuồng tín
- Nịnh bợ
- kẻ nịnh hót
- Kẻ nịnh nọt
- chuyển đổi
- nịnh nọt
- đám gia nhân
- Người theo dõi
- nịnh nọt
- đảng phái
- kẻ xu nịnh
- nịnh nọt
- tín đồ
- vâng những người đàn ông
Nearest Words of running dogs
Definitions and Meaning of running dogs in English
running dogs
one who blindly follows someone else's orders
FAQs About the word running dogs
Những con chó chạy
one who blindly follows someone else's orders
những người đi theo trại,Nhân sự công ty,Những người đam mê,người hâm mộ,Đàn em,những người thờ hình tượng,tay sai,Đỉa,Nhân vật phụ,ký sinh trùng
No antonyms found.
running dog => con chó chạy, running circles around => chạy vòng quanh, running along => Chạy dọc theo, running after => chạy theo, running across => chạy,