Vietnamese Meaning of company men
Nhân sự công ty
Other Vietnamese words related to Nhân sự công ty
- quan chức đảng
- đảng viên
- Nịnh bợ
- Kẻ nịnh nọt
- ký sinh trùng
- Những con chó chạy
- vâng những người đàn ông
- kẻ nịnh hót
- những người đi theo trại
- tín đồ
- Những người đam mê
- người hâm mộ
- nịnh nọt
- đám gia nhân
- ký sinh trùng
- Đàn em
- những người thờ hình tượng
- tay sai
- Đỉa
- nịnh nọt
- Nhân vật phụ
- du kích
- vệ tinh
- miếng bọt biển
- Bọt biển
- kẻ xu nịnh
- nịnh nọt
- những người thờ phượng
- tín đồ
- Người theo dõi
- những người hâm mộ
- chuyển đổi
- người sùng bái cuồng tín
- môn đệ
- tay sai
- Người theo dõi
- những người thờ thần tượng
- Chó cảnh
- học sinh
- rối
- nịnh nọt
- tín đồ
- những người cuồng tín
Nearest Words of company men
Definitions and Meaning of company men in English
company men
a worker who acquiesces in company policy without complaint
FAQs About the word company men
Nhân sự công ty
a worker who acquiesces in company policy without complaint
quan chức đảng,đảng viên,Nịnh bợ,Kẻ nịnh nọt,ký sinh trùng,Những con chó chạy,vâng những người đàn ông,kẻ nịnh hót,những người đi theo trại,tín đồ
No antonyms found.
companionships => tình bạn, companions => bạn đồng hành, companioning => Đồng hành, companies => công ty, compadres => bạn bè,