Vietnamese Meaning of bootlickers
kẻ nịnh hót
Other Vietnamese words related to kẻ nịnh hót
- người hâm mộ
- nịnh nọt
- đám gia nhân
- tay sai
- Đàn em
- nịnh nọt
- Nhân vật phụ
- ký sinh trùng
- nịnh nọt
- kẻ xu nịnh
- nịnh nọt
- những người hâm mộ
- quan chức đảng
- đảng viên
- Nịnh bợ
- Kẻ nịnh nọt
- tín đồ
- môn đệ
- những người thờ hình tượng
- tay sai
- đảng phái
- học sinh
- Bọt biển
- những người thờ phượng
- vâng những người đàn ông
- Người theo dõi
- những người đi theo trại
- Nhân sự công ty
- người sùng bái cuồng tín
- Những người đam mê
- Người theo dõi
- ký sinh trùng
- những người thờ thần tượng
- Chó cảnh
- Đỉa
- du kích
- Những con chó chạy
- vệ tinh
- miếng bọt biển
- rối
- tín đồ
- tín đồ
- những người cuồng tín
Nearest Words of bootlickers
Definitions and Meaning of bootlickers in English
bootlickers
to act obsequiously, to try to gain favor with through a servile or obsequious manner
FAQs About the word bootlickers
kẻ nịnh hót
to act obsequiously, to try to gain favor with through a servile or obsequious manner
người hâm mộ,nịnh nọt,đám gia nhân,tay sai,Đàn em,nịnh nọt,Nhân vật phụ,ký sinh trùng,nịnh nọt,kẻ xu nịnh
No antonyms found.
bootlicked => nịnh hót, bootlessness => vô dụng, bootleggers => những kẻ buôn lậu, bootlegged => lậu, booting (up) => khởi động (lên),