FAQs About the word treaties

hiệp ước

of Treaty

thỏa thuận,các quy ước,hiệp ước,liên minh,nhỏ gọn,hợp đồng,giao ước,ưu đãi,các khu định cư,Ưu đãi

No antonyms found.

treater => Người điều trị, treated => được điều trị, treatably => có thể điều trị, treatable => có thể chữa được, treat => điều trị,