Vietnamese Meaning of treaties
hiệp ước
Other Vietnamese words related to hiệp ước
Nearest Words of treaties
- treater => Người điều trị
- treated => được điều trị
- treatably => có thể điều trị
- treatable => có thể chữa được
- treat => điều trị
- treasury stock => Cổ phiếu quỹ
- treasury shares => cổ phiếu quỹ
- treasury secretary => Bộ trưởng Bộ Tài chính
- treasury obligations => Trái phiếu chính phủ
- treasury note => Trái phiếu Chính phủ.
Definitions and Meaning of treaties in English
treaties (pl.)
of Treaty
FAQs About the word treaties
hiệp ước
of Treaty
thỏa thuận,các quy ước,hiệp ước,liên minh,nhỏ gọn,hợp đồng,giao ước,ưu đãi,các khu định cư,Ưu đãi
No antonyms found.
treater => Người điều trị, treated => được điều trị, treatably => có thể điều trị, treatable => có thể chữa được, treat => điều trị,