Vietnamese Meaning of fardingdeal

Không có bản dịch

Other Vietnamese words related to Không có bản dịch

No Synonyms and anytonyms found

Definitions and Meaning of fardingdeal in English

Webster

fardingdeal (n.)

The fourth part of an acre of land.

FAQs About the word fardingdeal

Không có bản dịch

The fourth part of an acre of land.

No synonyms found.

No antonyms found.

fardingdale => Fardingdale, farding-bag => Túi farthing, fardel => gánh nặng, fardage => Hành lý, fard => má hồng,