Vietnamese Meaning of far-flung
xa xôi
Other Vietnamese words related to xa xôi
Nearest Words of far-flung
Definitions and Meaning of far-flung in English
far-flung (s)
distributed over a considerable extent
remote
FAQs About the word far-flung
xa xôi
distributed over a considerable extent, remote
Rộng,sâu,rộng lớn,được mở rộng,rộng,toàn diện,rộng,toàn diện,sâu rộng,chung
hạn chế,hẹp,hạn chế,được giới hạn
far-fetched => Không thuyết phục, farfetched => khiên cưỡng, farfetch => Xa vời, farfet => Farfet, far-famed => nổi tiếng khắp,