FAQs About the word wide-ranging

Rộng rãi

including much, widely different

Rộng,toàn diện,sâu,rộng,toàn diện,rộng,rộng lớn,được mở rộng,sâu rộng,chung

hạn chế,hẹp,hạn chế,được giới hạn

wide-open => mở toang ra, widening => mở rộng, wideness => chiều rộng, widened => rộng, widen => mở rộng,