Vietnamese Meaning of wide-ranging
Rộng rãi
Other Vietnamese words related to Rộng rãi
Nearest Words of wide-ranging
Definitions and Meaning of wide-ranging in English
wide-ranging (s)
including much
widely different
FAQs About the word wide-ranging
Rộng rãi
including much, widely different
Rộng,toàn diện,sâu,rộng,toàn diện,rộng,rộng lớn,được mở rộng,sâu rộng,chung
hạn chế,hẹp,hạn chế,được giới hạn
wide-open => mở toang ra, widening => mở rộng, wideness => chiều rộng, widened => rộng, widen => mở rộng,