FAQs About the word widish

Khá rộng

Moderately wide.

cồng kềnh,lớn,đồ sộ,rộng,Rộng,Ngồi xổm,bệ vệ,mập lùn,dày,Mập

tốt,tuyến tính,hẹp,như kim,ốm,mảnh mai,mảnh mai,gầy,làm suy yếu,gần

widget => Widget, widgeon => vịt sáo, widewhere => rộng ở đâu, widespread => lan rộng, wide-screen => màn ảnh rộng,