Vietnamese Meaning of lain
nằm
Other Vietnamese words related to nằm
Nearest Words of lain
Definitions and Meaning of lain in English
lain (p. p.)
of Lie, v. i.
of Lie
FAQs About the word lain
nằm
of Lie, v. i., of Lie
sinh ra,được mở rộng,đi,dẫn,chạy,được sinh ra,chéo nhau,cắt,theo sau,đứng đầu
xuất hiện,ra ngoài,xuất hiện,tăng lên,được hiện thực hóa,xuất hiện
laid-off => bị sa thải, laidly => Xấu xí, laid-back => thoải mái, laid up => ốm, laid paper => Loại giấy nằm,