FAQs About the word mis-sorting

phân loại sai

an instance of missorting something, an item (such as a piece of mail) that is incorrectly sorted, to sort (something) badly or incorrectly

phân loại sai,lỗi đánh máy,(pha trộn),bối rối,hỗn loạn,trộn lẫn,vón cục,chen chúc

phân loại,phân tích,phân loại,phân loại,phân loại,biên soạn,tiêu hóa,Xử lý,đặc biệt,phân phối

missorting => Phân loại sai, mis-sorted => phân loại sai, missorted => phân loại sai, missives => Thư từ, missises => Bà,