FAQs About the word cataloguing

biên mục

of Catalogue

đánh giá,sự pha trộn,phân loại,phân loại,biên soạn thành luật,chẩn đoán,Đánh giá,kỳ thi,lập chỉ mục,Kiểm tra

tập hợp,hợp nhất,đồng hóa,củng cố,tích hợp,tổng hợp,thống nhất,tụ tập,sự hợp nhất,tập đoàn

cataloguer => người biên mục, catalogued => được biên mục, catalogue => danh mục, catalogize => lập danh mục, cataloger => người lập danh mục,