Vietnamese Meaning of cataloguer
người biên mục
Other Vietnamese words related to người biên mục
- danh sách
- niêm yết
- Tài liệu tham khảo
- danh mục kiểm tra
- niên đại
- biên soạn
- thư mục
- thực đơn
- đăng ký
- sổ đăng ký
- cuộn
- Điểm danh
- danh sách
- lịch trình
- Nghị sự trình
- Lịch
- Kinh điển
- danh mục tác phẩm có chú giải
- tóm tắt
- chương trình làm việc
- liệt kê
- Từ điển
- chỉ mục
- Hàng tồn kho
- tỏ tường
- bảng lương
- bàn
- Lịch trình
Nearest Words of cataloguer
- catalogued => được biên mục
- catalogue => danh mục
- catalogize => lập danh mục
- cataloger => người lập danh mục
- cataloged procedure => Quy trình đã được lập danh mục
- catalog buying => Mua hàng từ danh mục
- catalog => danh mục
- catallactics => katalaktika
- catallacta => Catallacta
- catalina island => Đảo Catalina
Definitions and Meaning of cataloguer in English
cataloguer (n)
a librarian who classifies publications according to a categorial system
cataloguer (n.)
A maker of catalogues; esp. one skilled in the making of catalogues.
FAQs About the word cataloguer
người biên mục
a librarian who classifies publications according to a categorial systemA maker of catalogues; esp. one skilled in the making of catalogues.
danh sách,niêm yết,Tài liệu tham khảo,danh mục kiểm tra,niên đại,biên soạn,thư mục,thực đơn,đăng ký,sổ đăng ký
Xóa
catalogued => được biên mục, catalogue => danh mục, catalogize => lập danh mục, cataloger => người lập danh mục, cataloged procedure => Quy trình đã được lập danh mục,