Vietnamese Meaning of catalonia
Catalunya
Other Vietnamese words related to Catalunya
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of catalonia
- cataloguing => biên mục
- cataloguer => người biên mục
- catalogued => được biên mục
- catalogue => danh mục
- catalogize => lập danh mục
- cataloger => người lập danh mục
- cataloged procedure => Quy trình đã được lập danh mục
- catalog buying => Mua hàng từ danh mục
- catalog => danh mục
- catallactics => katalaktika
Definitions and Meaning of catalonia in English
catalonia (n)
a region of northeastern Spain
FAQs About the word catalonia
Catalunya
a region of northeastern Spain
No synonyms found.
No antonyms found.
cataloguing => biên mục, cataloguer => người biên mục, catalogued => được biên mục, catalogue => danh mục, catalogize => lập danh mục,