Vietnamese Meaning of catallacta
Catallacta
Other Vietnamese words related to Catallacta
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of catallacta
- catallactics => katalaktika
- catalog => danh mục
- catalog buying => Mua hàng từ danh mục
- cataloged procedure => Quy trình đã được lập danh mục
- cataloger => người lập danh mục
- catalogize => lập danh mục
- catalogue => danh mục
- catalogued => được biên mục
- cataloguer => người biên mục
- cataloguing => biên mục
Definitions and Meaning of catallacta in English
catallacta (n. pl.)
A division of Protozoa, of which Magosphaera is the type. They exist both in a myxopod state, with branched pseudopodia, and in the form of ciliated bodies united in free, spherical colonies.
FAQs About the word catallacta
Catallacta
A division of Protozoa, of which Magosphaera is the type. They exist both in a myxopod state, with branched pseudopodia, and in the form of ciliated bodies unit
No synonyms found.
No antonyms found.
catalina island => Đảo Catalina, catalina cherry => Quả anh đào catalina, catalexis => Cắt từ, cataleptic => tê liệt cơ, catalepsy => Cứng cơ,