Vietnamese Meaning of catalina cherry
Quả anh đào catalina
Other Vietnamese words related to Quả anh đào catalina
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of catalina cherry
- catalina island => Đảo Catalina
- catallacta => Catallacta
- catallactics => katalaktika
- catalog => danh mục
- catalog buying => Mua hàng từ danh mục
- cataloged procedure => Quy trình đã được lập danh mục
- cataloger => người lập danh mục
- catalogize => lập danh mục
- catalogue => danh mục
- catalogued => được biên mục
Definitions and Meaning of catalina cherry in English
catalina cherry (n)
evergreen shrub or small tree found on Catalina Island (California)
FAQs About the word catalina cherry
Quả anh đào catalina
evergreen shrub or small tree found on Catalina Island (California)
No synonyms found.
No antonyms found.
catalexis => Cắt từ, cataleptic => tê liệt cơ, catalepsy => Cứng cơ, catalepsis => tình trạng biến đổi tâm thần, catalectic => catalectic,