Vietnamese Meaning of catalexis
Cắt từ
Other Vietnamese words related to Cắt từ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of catalexis
- catalina cherry => Quả anh đào catalina
- catalina island => Đảo Catalina
- catallacta => Catallacta
- catallactics => katalaktika
- catalog => danh mục
- catalog buying => Mua hàng từ danh mục
- cataloged procedure => Quy trình đã được lập danh mục
- cataloger => người lập danh mục
- catalogize => lập danh mục
- catalogue => danh mục
Definitions and Meaning of catalexis in English
catalexis (n)
the absence of a syllable in the last foot of a line or verse
FAQs About the word catalexis
Cắt từ
the absence of a syllable in the last foot of a line or verse
No synonyms found.
No antonyms found.
cataleptic => tê liệt cơ, catalepsy => Cứng cơ, catalepsis => tình trạng biến đổi tâm thần, catalectic => catalectic, catalase => Enzym catalase,