Vietnamese Meaning of cataleptic
tê liệt cơ
Other Vietnamese words related to tê liệt cơ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of cataleptic
- catalexis => Cắt từ
- catalina cherry => Quả anh đào catalina
- catalina island => Đảo Catalina
- catallacta => Catallacta
- catallactics => katalaktika
- catalog => danh mục
- catalog buying => Mua hàng từ danh mục
- cataloged procedure => Quy trình đã được lập danh mục
- cataloger => người lập danh mục
- catalogize => lập danh mục
Definitions and Meaning of cataleptic in English
cataleptic (n)
a person suffering from catalepsy
cataleptic (a)
of or having characteristics of or affected with catalepsy
cataleptic (a.)
Pertaining to, or resembling, catalepsy; affected with catalepsy; as, a cataleptic fit.
FAQs About the word cataleptic
tê liệt cơ
a person suffering from catalepsy, of or having characteristics of or affected with catalepsyPertaining to, or resembling, catalepsy; affected with catalepsy; a
No synonyms found.
No antonyms found.
catalepsy => Cứng cơ, catalepsis => tình trạng biến đổi tâm thần, catalectic => catalectic, catalase => Enzym catalase, catalan => Catalan,