Vietnamese Meaning of glossary
Từ điển
Other Vietnamese words related to Từ điển
- từ điển
- Tài liệu tham khảo
- biên soạn
- Bách khoa toàn thư
- chỉ mục
- Từ điển
- danh sách
- niêm yết
- Từ điển đồng nghĩa
- vốn từ vựng
- từ điển
- Nghị sự trình
- Lịch
- danh mục
- danh mục
- danh mục tác phẩm có chú giải
- danh mục kiểm tra
- niên đại
- tóm tắt
- bách khoa toàn thư
- bách khoa
- thư mục
- chương trình làm việc
- liệt kê
- Độ bóng
- Hàng tồn kho
- tỏ tường
- thực đơn
- danh pháp
- bảng lương
- đăng ký
- cuộn
- Điểm danh
- danh sách
- Lịch trình
Nearest Words of glossary
Definitions and Meaning of glossary in English
glossary (n)
an alphabetical list of technical terms in some specialized field of knowledge; usually published as an appendix to a text on that field
glossary (n.)
A collection of glosses or explanations of words and passages of a work or author; a partial dictionary of a work, an author, a dialect, art, or science, explaining archaic, technical, or other uncommon words.
FAQs About the word glossary
Từ điển
an alphabetical list of technical terms in some specialized field of knowledge; usually published as an appendix to a text on that fieldA collection of glosses
từ điển,Tài liệu tham khảo,biên soạn,Bách khoa toàn thư,chỉ mục,Từ điển,danh sách,niêm yết,Từ điển đồng nghĩa,vốn từ vựng
No antonyms found.
glossarist => Người biên soạn thuật ngữ, glossarially => theo nghĩa của từ điển, glossarial => chú thích, glossanthrax => mụn nhọt than, glossalgia => đau lưỡi,