Vietnamese Meaning of glossary

Từ điển

Other Vietnamese words related to Từ điển

Definitions and Meaning of glossary in English

Wordnet

glossary (n)

an alphabetical list of technical terms in some specialized field of knowledge; usually published as an appendix to a text on that field

Webster

glossary (n.)

A collection of glosses or explanations of words and passages of a work or author; a partial dictionary of a work, an author, a dialect, art, or science, explaining archaic, technical, or other uncommon words.

FAQs About the word glossary

Từ điển

an alphabetical list of technical terms in some specialized field of knowledge; usually published as an appendix to a text on that fieldA collection of glosses

từ điển,Tài liệu tham khảo,biên soạn,Bách khoa toàn thư,chỉ mục,Từ điển,danh sách,niêm yết,Từ điển đồng nghĩa,vốn từ vựng

No antonyms found.

glossarist => Người biên soạn thuật ngữ, glossarially => theo nghĩa của từ điển, glossarial => chú thích, glossanthrax => mụn nhọt than, glossalgia => đau lưỡi,