Vietnamese Meaning of lexicon
Từ điển
Other Vietnamese words related to Từ điển
Nearest Words of lexicon
- lexicology => Từ vựng học
- lexicologist => Từ điển học
- lexicography => Từ điển học
- lexicographist => Nhà từ điển học
- lexicographical => từ điển học
- lexicographic => từ điển học
- lexicographer => nhà từ điển học
- lexically => về mặt từ vựng
- lexicalized concept => Khái niệm từ vựng hóa
- lexicalized => từ vựng hóa
- lexiconist => nhà từ điển học
- lexicostatistic => Từ vựng thống kê học
- lexicostatistics => Thống kê từ vựng
- lexigraphic => từ điển
- lexigraphy => Từ vựng học
- lexington => Lexington
- lexington and concord => Lexington và Concord
- lexiphanic => từ điển học
- lexiphanicism => Lexiphanism
- lexipharmic => từ điển dược phẩm
Definitions and Meaning of lexicon in English
lexicon (n)
a language user's knowledge of words
a reference book containing an alphabetical list of words with information about them
lexicon (n.)
A vocabulary, or book containing an alphabetical arrangement of the words in a language or of a considerable number of them, with the definition of each; a dictionary; especially, a dictionary of the Greek, Hebrew, or Latin language.
FAQs About the word lexicon
Từ điển
a language user's knowledge of words, a reference book containing an alphabetical list of words with information about themA vocabulary, or book containing an a
từ điển,vốn từ vựng,Từ điển,danh pháp,Từ điển đồng nghĩa,từ điển
No antonyms found.
lexicology => Từ vựng học, lexicologist => Từ điển học, lexicography => Từ điển học, lexicographist => Nhà từ điển học, lexicographical => từ điển học,