Vietnamese Meaning of lexicographer
nhà từ điển học
Other Vietnamese words related to nhà từ điển học
- Nhà tiểu sử
- định nghĩa
- biên tập viên
- nhà ngôn ngữ học
- kẻ viết nguệch ngoạc
- Đồng tác giả
- Đồng tác giả
- tiểu thuyết gia
- Người viết thuê
- hack
- người viết tiểu sử thánh
- người viết văn
- Người viết hồi ký
- đài tưởng niệm
- tiểu thuyết gia
- nhà văn
- Tác giả
- tác giả
- Nhà văn
- Nhà văn tiểu thuyết
- đồng biên kịch
- nhà ngụ ngôn
- tiểu thuyết gia
- Sát thủ
- nhà văn
- bút
- người viết thư
- lãng mạn
- thư ký
- Người kể chuyện
- Nhà tạo mẫu
- thợ sửa chữa từ
- nghệ nhân của lời
Nearest Words of lexicographer
- lexically => về mặt từ vựng
- lexicalized concept => Khái niệm từ vựng hóa
- lexicalized => từ vựng hóa
- lexicalize => Ngôn từ hóa
- lexicalization => từ vựng hóa
- lexicalised => từ vựng hóa
- lexicalise => từ vựng hóa
- lexicalisation => từ vựng hóa
- lexical semantics => Ngữ nghĩa từ vựng
- lexical meaning => Nghĩa từ vựng
- lexicographic => từ điển học
- lexicographical => từ điển học
- lexicographist => Nhà từ điển học
- lexicography => Từ điển học
- lexicologist => Từ điển học
- lexicology => Từ vựng học
- lexicon => Từ điển
- lexiconist => nhà từ điển học
- lexicostatistic => Từ vựng thống kê học
- lexicostatistics => Thống kê từ vựng
Definitions and Meaning of lexicographer in English
lexicographer (n)
a compiler or writer of a dictionary; a student of the lexical component of language
lexicographer (n.)
The author or compiler of a lexicon or dictionary.
FAQs About the word lexicographer
nhà từ điển học
a compiler or writer of a dictionary; a student of the lexical component of languageThe author or compiler of a lexicon or dictionary.
Nhà tiểu sử,định nghĩa,biên tập viên,nhà ngôn ngữ học,kẻ viết nguệch ngoạc,Đồng tác giả,Đồng tác giả,tiểu thuyết gia,Người viết thuê,hack
Không phải tác giả
lexically => về mặt từ vựng, lexicalized concept => Khái niệm từ vựng hóa, lexicalized => từ vựng hóa, lexicalize => Ngôn từ hóa, lexicalization => từ vựng hóa,