Vietnamese Meaning of lexicalized
từ vựng hóa
Other Vietnamese words related to từ vựng hóa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of lexicalized
- lexicalize => Ngôn từ hóa
- lexicalization => từ vựng hóa
- lexicalised => từ vựng hóa
- lexicalise => từ vựng hóa
- lexicalisation => từ vựng hóa
- lexical semantics => Ngữ nghĩa từ vựng
- lexical meaning => Nghĩa từ vựng
- lexical entry => mục từ trong từ điển
- lexical disambiguation => Giải phân biệt từ vựng
- lexical database => Cơ sở dữ liệu từ vựng
- lexicalized concept => Khái niệm từ vựng hóa
- lexically => về mặt từ vựng
- lexicographer => nhà từ điển học
- lexicographic => từ điển học
- lexicographical => từ điển học
- lexicographist => Nhà từ điển học
- lexicography => Từ điển học
- lexicologist => Từ điển học
- lexicology => Từ vựng học
- lexicon => Từ điển
Definitions and Meaning of lexicalized in English
lexicalized (a)
expressed by a word
FAQs About the word lexicalized
từ vựng hóa
expressed by a word
No synonyms found.
No antonyms found.
lexicalize => Ngôn từ hóa, lexicalization => từ vựng hóa, lexicalised => từ vựng hóa, lexicalise => từ vựng hóa, lexicalisation => từ vựng hóa,