Vietnamese Meaning of linguist
nhà ngôn ngữ học
Other Vietnamese words related to nhà ngôn ngữ học
- tác giả viết tiểu luận
- nhà ngụ ngôn
- tiểu thuyết gia
- tiểu thuyết gia
- Người kể chuyện
- Đồng tác giả
- tiểu thuyết gia
- Người viết thuê
- nhà từ điển học
- Người viết hồi ký
- đài tưởng niệm
- người viết tờ rơi
- lãng mạn
- Nhà châm biếm
- kẻ viết nguệch ngoạc
- Tác giả
- Nhà văn
- Nhà văn tiểu thuyết
- Nhà tiểu sử
- Đồng tác giả
- đồng biên kịch
- định nghĩa
- biên tập viên
- hack
- người viết tiểu sử thánh
- Sát thủ
- Nhà tạo mẫu
- thợ sửa chữa từ
Nearest Words of linguist
- linguistic => ngôn ngữ
- linguistic atlas => Bản đồ ngôn ngữ
- linguistic communication => Giao tiếp ngôn ngữ
- linguistic competence => Năng lực ngôn ngữ
- linguistic context => Ngữ cảnh ngôn ngữ
- linguistic geography => Địa lý ngôn ngữ
- linguistic performance => Biểu hiện ngôn ngữ
- linguistic process => quá trình ngôn ngữ
- linguistic profiling => Hồ sơ ngôn ngữ
- linguistic relation => Quan hệ ngôn ngữ
Definitions and Meaning of linguist in English
linguist (n)
a specialist in linguistics
a person who speaks more than one language
linguist (n.)
A master of the use of language; a talker.
A person skilled in languages.
FAQs About the word linguist
nhà ngôn ngữ học
a specialist in linguistics, a person who speaks more than one languageA master of the use of language; a talker., A person skilled in languages.
tác giả viết tiểu luận,nhà ngụ ngôn,tiểu thuyết gia,tiểu thuyết gia,Người kể chuyện,Đồng tác giả,tiểu thuyết gia,Người viết thuê,nhà từ điển học,Người viết hồi ký
Không phải tác giả
linguini => Linguine, linguine => linguine, linguiform => hình lưỡi, linguidental => ngôn-nha, linguica => Linguiça,
![rightside-image](https://ezeedictionary.com/assests/images/rightside.gif)
![rightside](https://ezeedictionary.com/assests/images/rightside.gif)