Vietnamese Meaning of linguistic profiling
Hồ sơ ngôn ngữ
Other Vietnamese words related to Hồ sơ ngôn ngữ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of linguistic profiling
- linguistic process => quá trình ngôn ngữ
- linguistic performance => Biểu hiện ngôn ngữ
- linguistic geography => Địa lý ngôn ngữ
- linguistic context => Ngữ cảnh ngôn ngữ
- linguistic competence => Năng lực ngôn ngữ
- linguistic communication => Giao tiếp ngôn ngữ
- linguistic atlas => Bản đồ ngôn ngữ
- linguistic => ngôn ngữ
- linguist => nhà ngôn ngữ học
- linguini => Linguine
- linguistic relation => Quan hệ ngôn ngữ
- linguistic rule => Quy tắc ngôn ngữ
- linguistic scientist => Ngôn ngữ học
- linguistic string => Chuỗi ký tự ngôn ngữ
- linguistic unit => Đơn vị ngôn ngữ
- linguistic universal => Ngôn ngữ phổ biến
- linguistical => ngôn ngữ học
- linguistically => về ngôn ngữ
- linguistics => Ngôn ngữ học
- linguistics department => Khoa Ngôn ngữ học
Definitions and Meaning of linguistic profiling in English
linguistic profiling (n)
using speech characteristics or dialect to identify a speaker's race or religion or social class
FAQs About the word linguistic profiling
Hồ sơ ngôn ngữ
using speech characteristics or dialect to identify a speaker's race or religion or social class
No synonyms found.
No antonyms found.
linguistic process => quá trình ngôn ngữ, linguistic performance => Biểu hiện ngôn ngữ, linguistic geography => Địa lý ngôn ngữ, linguistic context => Ngữ cảnh ngôn ngữ, linguistic competence => Năng lực ngôn ngữ,