FAQs About the word glossily

bóng bẩy

in a glossy mannerIn a glossy manner.

sáng lấp lánh,đánh bóng,xa tanh,bóng loáng,đánh bóng,đánh bóng,bóng láng,Lấp lánh,sáng bóng,chà xát

mờ,buồn tẻ,phẳng,không bóng loáng,Thảm,mờ,xỉn,mờ,không sơn

glossic => Bóng loáng, glosser => người chú giải, glossed => sáng bóng, glossator => chú giải viên, glossata => Glossata,