FAQs About the word varnished

đánh vec-ni

having a coating of stain or varnishof Varnish

Láng men,sơn mài,chải,trong như thủy tinh,bóng láng,phản xạ,Được đánh vecni,sáng,mượt,mượt như nhung

mờ,buồn tẻ,phẳng,Thảm,xỉn,không bóng loáng,mờ,mờ,không sơn

varnish tree => Cây sơn, varnish => véc ni, varna => Varna, varmint => động vật gây hại, varment => động vật,