Vietnamese Meaning of varnished
đánh vec-ni
Other Vietnamese words related to đánh vec-ni
Nearest Words of varnished
Definitions and Meaning of varnished in English
varnished (s)
having a coating of stain or varnish
varnished (imp. & p. p.)
of Varnish
FAQs About the word varnished
đánh vec-ni
having a coating of stain or varnishof Varnish
Láng men,sơn mài,chải,trong như thủy tinh,bóng láng,phản xạ,Được đánh vecni,sáng,mượt,mượt như nhung
mờ,buồn tẻ,phẳng,Thảm,xỉn,không bóng loáng,mờ,mờ,không sơn
varnish tree => Cây sơn, varnish => véc ni, varna => Varna, varmint => động vật gây hại, varment => động vật,