Vietnamese Meaning of glossata
Glossata
Other Vietnamese words related to Glossata
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of glossata
Definitions and Meaning of glossata in English
glossata (n. pl.)
The Lepidoptera.
FAQs About the word glossata
Glossata
The Lepidoptera.
No synonyms found.
No antonyms found.
glossary => Từ điển, glossarist => Người biên soạn thuật ngữ, glossarially => theo nghĩa của từ điển, glossarial => chú thích, glossanthrax => mụn nhọt than,