Vietnamese Meaning of glossing
đánh bóng
Other Vietnamese words related to đánh bóng
Nearest Words of glossing
Definitions and Meaning of glossing in English
glossing (p. pr. & vb. n.)
of Gloss
FAQs About the word glossing
đánh bóng
of Gloss
đánh bóng,cọ xát,san bằng,đánh bóng,đánh bóng,lớp phủ,băng bó,hoàn thành,đồ đạc,nghiền
thô (lên),nhăn,độ nhám,Trầy xước
glossiness => sáng bóng, glossina => Ruồi Tsetse, glossily => bóng bẩy, glossic => Bóng loáng, glosser => người chú giải,