Vietnamese Meaning of burnishing
đánh bóng
Other Vietnamese words related to đánh bóng
Nearest Words of burnishing
Definitions and Meaning of burnishing in English
burnishing (p. pr. & vb. n.)
of Burnish
FAQs About the word burnishing
đánh bóng
of Burnish
đánh bóng,cọ xát,san bằng,đánh bóng,lớp phủ,băng bó,đồ đạc,đánh bóng,nghiền,cạo
thô (lên),nhăn,độ nhám,Trầy xước
burnisher => đồ đánh bóng, burnished => đánh bóng, burnish => Đánh bóng, burning bush => Cây bụi đang cháy, burning at the stake => Đốt trên giàn thiêu,