Vietnamese Meaning of sanding
chà nhám
Other Vietnamese words related to chà nhám
Nearest Words of sanding
Definitions and Meaning of sanding in English
sanding (p. pr. & vb. n.)
of Sand
FAQs About the word sanding
chà nhám
of Sand
đánh bóng,Nộp hồ sơ,nghiền,đánh bóng,cọ xát,mài,mài,lập kế hoạch,mài,cạo
độ nhám,thô (lên),vết trầy xước,thô hơn
sandiness => độ cát, sandhopper => con nhảy cát, sandhiller => Sandhiller, sandgrouse => Chim cát, sandglass => đồng hồ cát,