Vietnamese Meaning of sandiness
độ cát
Other Vietnamese words related to độ cát
Nearest Words of sandiness
Definitions and Meaning of sandiness in English
sandiness (n)
a texture resembling that of sand
sandiness (n.)
The quality or state of being sandy, or of being of a sandy color.
FAQs About the word sandiness
độ cát
a texture resembling that of sandThe quality or state of being sandy, or of being of a sandy color.
Vàng hoe,vàng,màu nâu nhạt,màu tóc hoe,vàng,rơm,Màu vàng tro,Màu vàng tro,Tóc vàng,công bằng
nâu,tóc nâu,tối,ô liu,màu đen,đen,nâu,Gỗ mun,quạ,
sandhopper => con nhảy cát, sandhiller => Sandhiller, sandgrouse => Chim cát, sandglass => đồng hồ cát, sandfly fever => Sốt ruồi cát,