Vietnamese Meaning of ochreous
màu vàng đất
Other Vietnamese words related to màu vàng đất
Nearest Words of ochreous
Definitions and Meaning of ochreous in English
ochreous (a.)
Of or pertaining to ocher; containing or resembling ocher; as, ocherous matter; ocherous soil.
See Ocherous.
FAQs About the word ochreous
màu vàng đất
Of or pertaining to ocher; containing or resembling ocher; as, ocherous matter; ocherous soil., See Ocherous.
Màu vàng tro,Vàng hoe,vàng,màu tóc hoe,vàng,cát,rơm,Màu tóc vàng hoe đỏ,Tóc vàng dâu tây,màu nâu nhạt
nâu,nâu,tóc nâu,tối,ô liu,,Gỗ mun,quạ,màu đen,đen
ochreated => màu vàng đất, ochreate => ống đồng, ochreaee => Bẹ lá, ochrea => bao lá, ochre => màu đất son,