Vietnamese Meaning of towheaded
Tóc vàng hoe
Other Vietnamese words related to Tóc vàng hoe
Nearest Words of towheaded
Definitions and Meaning of towheaded in English
towheaded (s)
of hair color; whitish
FAQs About the word towheaded
Tóc vàng hoe
of hair color; whitish
Màu vàng tro,Tóc vàng,màu vàng đất,Màu tóc vàng hoe đỏ,Tóc vàng dâu tây,Màu vàng tro,Vàng hoe,vàng,màu tóc hoe,vàng
nâu,nâu,tóc nâu,tối,ô liu,màu đen,đen,,Gỗ mun,quạ
tow-head => Tóc vàng, towhead => Tóc vàng, towery => tháp, towering => cao ngất trời, towered => hình tháp,