Vietnamese Meaning of honing
mài
Other Vietnamese words related to mài
Nearest Words of honing
Definitions and Meaning of honing in English
honing (p]. pr. & vb. n.)
of Hone
FAQs About the word honing
mài
of Hone
nghiền,mài,lề,mài,Nộp hồ sơ,ném đá,mài
cùn,nhàm chán,đánh bóng,san bằng,đánh bóng,làm tròn,đánh bóng,đánh bóng
honied => ngọt như mật ong, honiara => Honiara, hong kong => Hồng Kông, hong => hồng, honeywort => cây mật ong,